4. Hệ thống mã thẻ tab
HỆ MÃ TAG/TRUY VẾT CHUẨN CHO NỘI DUNG TRUYỀN THÔNG CONS
I. Mã tuyến nội dung (Content Line)
Mã | Tuyến nội dung | Ghi chú thêm |
---|---|---|
T1 | Chúng tôi làm gì? (Giới thiệu SP/DV) | Bao gồm: Branding, Event, Creative, ConsHub… |
T2 | Chúng tôi làm như thế nào? (Showcase dự án) | Các case tiêu biểu do ConsMedia chủ trì |
T3 | Chúng tôi làm với ai? (Hợp tác – Đối tác) | PR thương hiệu đối tác, kết nối mạng lưới |
T4 | Chúng tôi tin vào điều gì? (Phản biện ngành) | Chuyên môn, góc nhìn, phản biện xu hướng |
T5 | Chúng tôi là ai? (Nội bộ – Văn hóa – HR) | Truyền thông văn hóa – thương hiệu tuyển dụng |
II. Mã định dạng nội dung (Content Type)
Mã | Loại nội dung |
---|---|
LF | Long-form |
SF | Short-form |
VI | Visual/Ảnh |
IG | Infographic |
CA | Carousel |
RE | Reel/TikTok |
VD | Video |
ST | Story |
PO | Poll/Question |
QT | Quote |
AL | Album ảnh |
LK | Link bài/Website |
EM | Embed Video (YT, TikTok) |
LS | Livestream |
NS | Newsletter |
TP | Template / File PDF |
BS | Behind the Scene |
AU | Audio/Podcast |
III. Mã kênh đăng (Channel)
Mã | Kênh chính |
---|---|
FB | Facebook Page |
IG | |
LI | |
YT | YouTube |
TT | TikTok |
WB | Website (consmedia.com) |
GH | Group Hội ngành |
CH | ConsHub Page |
CN | Consnect Page |
🔖 Cách đặt thẻ (Tag)
Cấu trúc gợi ý:
cssSao chépChỉnh sửa[Tuyến].[Định dạng].[Kênh].[Trạng thái]
Ví dụ:
- T1.LF.FB.D: Long-form về sản phẩm, chuẩn bị đăng Facebook
- T3.RE.TT.P: Reel hợp tác với đối tác, đã đăng TikTok
- T4.QT.LI.S: Quote ngành đã share trên LinkedIn
- T2.CA.FB.R: Carousel showcase đang sẵn sàng duyệt
Đánh giá
0
0
Hiện tại không có cảm nhận.
Tham gia khóa học này
để trở thành người bình luận đầu tiên.
Chia sẻ nội dung này
Chia sẻ liên kết
Chia sẻ lên mạng xã hội
Chia sẻ qua mail
Vui lòng đăng nhập để chia sẻ nó Bài viết theo email.