Giới thiệu Khung Chương Trình

Click on the "Edit" button in the top corner of the screen to edit your slide content.

khung chương trình đào tạo nội bộ cho đội ngũ Sales – gói Event Solution của ConsMedia (bản cập nhật). Mô hình 6 buổi vẫn giữ tính linh hoạt nhưng nhấn mạnh sâu vào quy trình và công cụ đặc thù bán dịch vụ sự kiện.

BuổiThời lượngChủ đề trọng tâmMục tiêu học tậpHoạt động chínhTài liệu & Công cụ
13 giờTổng quan Event Solution & chân dung khách hàng• Hiểu chiến lược sản phẩm Event Solution
• Xác định các nhóm khách hàng B2B/B2C & pain-point
Thảo luận tương tác, mini-case theo sector• Slide “Event Solution Playbook”
• Canvas “Customer Persona”
23 giờCấu trúc gói, USP & định giá• Nắm cấu phần sản phẩm, ưu thế cạnh tranh
• Vận dụng bảng giá linh hoạt
Workshop bóc tách chi phí, ghép gói add-on• Bảng giá mẫu (Excel)
• Bản mô tả USP & so sánh đối thủ
33 giờQuy trình bán & quản lý pipeline trên Odoo CRM• Thành thạo 6 bước bán hàng ConsMedia
• Sử dụng Odoo (bản free) để theo dõi lead → deal
Demo màn hình, thực hành nhập lead live• SOP “6-Step Sales”
• Video hướng dẫn Odoo CRM
43 giờKỹ năng đàm phán, chốt hợp đồng sự kiện• Ứng dụng BATNA, kỹ thuật hỏi khai phá
• Xử lý phản đối & upsell
Role-play deal simulation, feedback tức thì• Battle-card phản đối thường gặp
• Checklist hợp đồng sự kiện
53 giờThiết kế đề xuất & thuyết trình giải pháp• Xây dựng Proposal/Pitch Deck 10 trang chuẩn ConsMedia
• Kể chuyện bằng dữ liệu & hình ảnh
Nhóm 2-3 người soạn & pitch, quay video• Template Proposal (PPT)
• Thư mục case study
63 giờThực hành tổng hợp & kế hoạch hành động• Đánh giá năng lực sau khóa
• Cam kết KPI 90 ngày
Demo full-cycle bán (lead → hợp đồng mẫu)
Review KPI, ký “Sales Charter”
• Form đánh giá 360°
• Bảng KPI cá nhân

2. Lộ trình sau đào tạo

  • Tuần 1–2: Shadow call cùng Senior Sales, cập nhật pipeline hằng ngày.
  • Tuần 3–4: Tự lead 1 deal thử nghiệm (< 10 triệu), nộp báo cáo.
  • Tuần 5–12: Hoàn thành KPI 90 ngày (≥ 2 hợp đồng/AE), báo cáo định kỳ cho Sales Manager.

3. Phương pháp đào tạo chi tiết cho chương trình Sales – Event Solution

TrụcNội dung áp dụngLý do chọnCách triển khai cụ thểChỉ số đo lường
1. Blended Learning
(Kết hợp trực tiếp + trực tuyến)
• 6 buổi tập trung (offline/online live)
• Video micro-learning ≤ 3’/clip
• Tài liệu Playbook, e-quiz
• Tối ưu thời gian, linh hoạt địa điểm.
• Củng cố kiến thức nền trước – trong – sau buổi học.
1. Gửi link video & quiz 48 h trước mỗi buổi.
2. Kết thúc buổi: recap clip “Key take-away” 2’.
• Tỷ lệ hoàn thành pre-work ≥ 90 %
• Điểm quiz ≥ 80/100
2. 70-20-10 (Học qua việc làm)• 10 % lý thuyết định hướng
• 20 % phản hồi đồng nghiệp/mentor
• 70 % thực hành & on-the-job
• Người lớn ghi nhớ tốt nhất khi tự trải nghiệm + phản chiếu.
• Giảm “thung lũng lãng quên” sau khóa.
- Lý thuyết: mini-lecture 15’ / chủ đề.
- Coaching nhóm nhỏ (Sales Manager).
- Giao KPI 90 ngày + shadow call.
• Số deal thử nghiệm
• KPI 90 ngày đạt ≥ 80 %
3. Active Learning• Role-play đàm phán, xử lý phản đối.
• Case study dự án thật 2024.
• Chuyển “nghe” thành “làm” → tăng khả năng vận dụng.
• Tạo môi trường “an toàn sai”.
- Tỉ lệ thực hành ≥ 60 % thời lượng buổi.
- Quay video role-play; peer feedback 360°.
• Chỉ số NPS nội bộ buổi học ≥ 8/10
4. Gamification• Bảng xếp hạng điểm quiz.
• Badge “Closer of the Day”.
• Kích thích cạnh tranh tích cực, duy trì hứng thú.- Tính điểm real-time bằng Kahoot/Slido.
- Vinh danh cuối buổi trên Teams & Odoo.
• Mức độ tham gia (engagement) ≥ 95 %
5. Problem-Based Learning• Nhóm 3 – 4 người giải brief khách thật.
• Soạn pitch deck 10 trang.
• Nuôi tư duy giải quyết vấn đề; mô phỏng sát thực tế.- Giảng viên đóng vai khách, đặt câu hỏi khó.
- Đánh giá bằng rubric: Insight – Giải pháp – ROI – Trình bày.
• Điểm nhóm ≥ 80/100
• Thời gian hoàn thành ≤ 3 giờ
6. Mentoring & Feedback liên tục• 1-1 mentoring (Senior Sales).
• Feedback “stop-keep-start” mỗi buổi.
• Thúc đẩy phát triển cá nhân hóa; sửa lỗi kịp thời.- Hẹn lịch Zoom 20’/tuần/người trong 4 tuần hậu khóa.
- Mẫu feedback chuẩn Google Form.
• Mức độ hài lòng mentee ≥ 4/5
• Kế hoạch hành động nộp đúng hạn 100 %
7. Đánh giá đa tầng (Kirkpatrick)Level 1: Hài lòng
Level 2: Kiến thức /kỹ năng
Level 3: Hành vi tại việc
Level 4: Kết quả KPI
• Bảo đảm hiệu quả thực sự, không chỉ “học xong cho có”.- Survey nóng cuối buổi (L1).
- Quiz & role-play scoring (L2).
- Quan sát call/meeting (L3).
- So sánh doanh thu trước-sau 3 tháng (L4).
• KPI doanh thu/AE tăng ≥ 15 % sau 90 ngày

Quy trình từng buổi (mẫu)

  1. Pre-work (tự học)
    • Xem video 3’ + làm quiz 5 câu.
    • Đọc 2 trang Playbook liên quan.
  2. In-class (3 giờ)
    • 15’ Ice-breaker & mục tiêu.
    • 30’ Mini-lecture / DEMO.
    • 90’ Role-play / Workshop / Case.
    • 30’ Peer feedback & debrief.
    • 15’ Tổng kết + CTA hành động.
  3. Post-work
    • Nộp checklist kỹ năng.
    • Mentor nhận xét & đặt KPI nhỏ (micro-goal) cho tuần tới.

Tại sao phương pháp này phù hợp với ConsMedia?

  • Bán dịch vụ sự kiện = kỹ năng tình huống cao → cần thực hành & phản hồi nhiều hơn nghe giảng.
  • Đội sales đa trải nghiệm (mới – cũ) → blended & gamification giúp rút ngắn khoảng cách.
  • Kết nối chặt chẽ với Odoo CRM và KPI thực tế → học tới đâu đo được hiệu quả tới đó.

Kết luận: Cấu trúc trên đảm bảo “3R”: Relevant (sát nhu cầu), Retainable (dễ nhớ), Result-driven (đo được). Nếu sếp cần tùy chỉnh tỷ lệ lý thuyết/thực hành hay thêm mô-đun e-learning, em sẵn sàng hiệu chỉnh!

Thuật ngữ Định nghĩa ngắn gọn Mục đích / Khi sử dụng
Pre-work Hoạt động tự học trước buổi chính (video, đọc tài liệu, quiz). Giúp học viên nắm kiến thức nền, tiết kiệm thời gian live.
Video micro-learning Clip ngắn ≤ 3 phút, chỉ tập trung 1 ý chính. Dễ xem trên mobile; tăng khả năng ghi nhớ.
Quiz Bài trắc nghiệm nhanh (thường 3–5 câu). Kiểm tra mức hiểu; kích hoạt tư duy trước lớp.
Playbook Cẩm nang tổng hợp nội dung khoá học (Event Solution Playbook). Tài liệu gốc để tra cứu quy trình, mẫu biểu.
Odoo e-learning Mô-đun học trực tuyến trong Odoo (bản free). Lưu video, quiz; ghi nhận điểm tự động.
Ice-breaker Hoạt động “phá băng” 5–15 phút đầu buổi (game, poll). Tạo năng lượng, kết nối nhóm nhanh.
Slido poll Trò hỏi-đáp trực tuyến (slido.com) hiển thị kết quả real-time. Thu hút tương tác; thống kê ý kiến tức thì.
Mini-lecture Phần trình bày lý thuyết ngắn gọn (10–20 phút). Cô đọng khái niệm chính trước khi thực hành.
DEMO Trình diễn trực tiếp thao tác (ví dụ: nhập lead trên Odoo). Minh hoạ “làm thế nào” thay vì chỉ nói.
Role-play Đóng vai tình huống bán hàng, đàm phán… Luyện kỹ năng ứng xử thực tế an toàn sai.
Workshop Làm việc nhóm giải quyết một nhiệm vụ (viết pitch, định giá). Kết hợp ý tưởng, thử nghiệm nhanh.
Case study (Case) Phân tích dự án thật/giả lập có số liệu cụ thể. Liên hệ lý thuyết với tình huống thực tế.
Peer feedback Học viên góp ý chéo cho nhau (Stop-Keep-Start). Học hai chiều; tăng tính phản chiếu.
Feedback 360° Mẫu đánh giá đa chiều (tự đánh giá + đồng nghiệp + HLV). Đa góc nhìn, giảm thiên kiến cá nhân.
Debrief Phần tổng hợp bài học sau role-play/workshop (Hỏi–Đúc kết). Củng cố trải nghiệm, rút insight ứng dụng.
CTA (Call-to-Action) Lời kêu gọi hành động rõ ràng cuối buổi (VD: “Đặt KPI ngày mai”). Đảm bảo học viên biết bước tiếp theo.
Clip recap Video tóm tắt 1–2 phút, highlight nội dung chính. Nhắc nhớ sau buổi, chia sẻ cho vắng mặt.
KPI sheet Bảng mục tiêu định lượng (Excel/Google Sheet). Theo dõi tiến độ thực thi sau khóa.
Post-work Nhiệm vụ sau buổi (nộp checklist, đọc thêm, gọi khách thử). Gắn kiến thức vào công việc; chuẩn bị cho buổi kế tiếp.
Checklist kỹ năng Danh sách bước/tiêu chí phải thực hiện trong một quy trình. Giúp tự đánh giá và Mentor chấm điểm thống nhất.
Mentor Người hướng dẫn 1-1 (Senior Sales). Kèm cặp, phản hồi cá nhân, giải đáp nhanh.
Micro-goal Mục tiêu nhỏ, ngắn hạn (VD: gọi 5 khách tiềm năng trong tuần). Chia nhỏ KPI lớn, tăng cảm giác hoàn thành.
Shadow call Học viên nghe / quan sát cuộc gọi bán hàng thực của Senior. Học qua quan sát trực tiếp, ghi chú, hỏi đáp.
Odoo task Thẻ công việc trong module Project/Task của Odoo. Giao – theo dõi – nhắc hạn Post-work.
Teams chat Kênh trò chuyện trên Microsoft Teams. Cập nhật nhanh, gửi file, feedback tức thì.
Miro Bảng trắng online để brainstorm, mapping ý tưởng. Ghi chú nhóm, trình bày canvas trong workshop.

“Rubric” là gì?

Rubric (thang đánh giá) là bảng tiêu chí chấm điểm có cấu trúc, dùng để đánh giá sản phẩm hoặc năng lực của người học theo các mức chất lượng rõ ràng. Mỗi rubric gồm 3 thành phần chính:

Thành phầnÝ nghĩa
Tiêu chí (Criteria)Những khía cạnh cần được đánh giá (VD: Nội dung, Logic, Trình bày, Thuyết phục).
Mức độ (Rating Levels)Các bậc chất lượng tăng dần (thường 3–5 mức: Kém → Xuất sắc).
Mô tả định tính/định lượng (Descriptors)Cụ thể hóa từng mức, giúp giám khảo và người học hiểu rõ “thế nào là đạt”.

Lợi ích của Rubric

  1. Minh bạch – tiêu chí rõ ràng, tránh chấm cảm tính.
  2. Thống nhất – nhiều giám khảo vẫn cho kết quả nhất quán.
  3. Phản hồi chi tiết – học viên biết điểm mạnh/yếu cụ thể để cải thiện.
  4. Tiết kiệm thời gian – chấm hàng loạt nhanh hơn so với viết nhận xét tự do.

Ví dụ rubic 4 mức (đánh giá Pitch Deck 10 slide)

Tiêu chí1 – Chưa đạt2 – Đạt tối thiểu3 – Tốt4 – Xuất sắc
Nội dung & logicThiếu ý; không mạch lạcĐủ ý chính nhưng rời rạcGắn kết, có dẫn chứngDẫn dắt câu chuyện chặt chẽ, data thuyết phục
Thiết kế trực quanBố cục rối, font lệchBố cục ổn, slide chưa đồng nhấtThiết kế thống nhất brandHình – chữ hài hòa, hiệu ứng hỗ trợ ý
USP & giá trịUSP mơ hồUSP liệt kê nhưng chưa gắn pain-pointNêu rõ lợi ích & ROIUSP mạnh, so sánh nổi bật vượt đối thủ
Kỹ năng thuyết trìnhĐọc slide, không eye contactThuyết trình đều nhưng đơn điệuGiọng, nhấn nhá tốtTự tin, tương tác khán giả, xử lý câu hỏi sắc

Mỗi ô có thể gán thang điểm (1–4) hoặc % trọng số tùy yêu cầu.

Khi áp dụng trong khoá Sales – Event Solution

  • Role-play đàm phán: tiêu chí thường là “Khám phá nhu cầu – Trình bày giải pháp – Xử lý phản đối – Chốt”.
  • Pitch Deck: dùng ví dụ trên, gắn thêm tiêu chí “Độ bám Brand ConsMedia”.


Rating
0 0

There are no comments for now.

to be the first to leave a comment.