Phần 1.5 So sánh đối thủ cạnh tranh - Dât -SLA - Green KPI
Yếu tố | Đối thủ thị trường | ConsMedia | Ghi chú nổi bật |
---|---|---|---|
Concept sáng tạo | Có – visual đẹp, dễ gây ấn tượng. | ✅ Có Curated Concept chắt lọc 3 vòng: Brand – Audience – Budget. | Bám OKR thương hiệu, tránh "quá tay". |
Trải nghiệm khán giả | Chủ yếu onsite, chưa liền mạch từ đăng ký – check-in – khảo sát. | ✅ Connected Audience 3 pha: Pre – Onsite – Post | App + CRM theo từng persona. |
Dữ liệu sự kiện | Thu lead đơn lẻ; ít báo cáo chỉ số. | ✅ Customer-centric Data: • Lead phân tầng • Tracking hành vi • Dashboard 24 h sau sự kiện | Giao file lead lọc sẵn, lọc theo sản phẩm. |
SLA cam kết kỹ thuật | Không có hoặc ghi mờ trong hợp đồng. | ✅ Có SLA riêng + Checklist kỹ thuật, kèm penalty rõ ràng. | Ex: fix sự cố AV ≤10', LED lỗi ≤0.5%. |
Chỉ số xanh & chứng nhận | Nói “xanh” chung chung, không chứng minh được. | ✅ Có bộ Green KPI + lộ trình ISO 20121 (Q1/2026) ✅ Báo cáo CO₂e, rác, tài nguyên → gửi sponsor. | Đã có Badge “Green In Progress” gắn proposal. |
📈 Bộ Green KPI đang triển khai tại ConsMedia
Chỉ số | Mục tiêu | Kết quả đã đạt |
---|---|---|
Giảm phát thải vận chuyển (logistics CO₂e) | –15 % so với 2023 | ✅ –18 % (GreenBuild 2025) |
Tỷ lệ vật liệu tái chế | ≥ 40 % vật tư decor/printing | ✅ 44 % tại Consnect #3 |
Phân loại rác tại chỗ | ≥ 70 % phân loại đủ 3 dòng | ✅ Đã chuẩn hoá quy trình |
Tỷ lệ vendor đạt chuẩn xanh | ≥ 65 % ngân sách vào vendor đạt điểm “Green B” trở lên | Đạt 68 % đầu Q2/2025 |
✅ Lợi thế cạnh tranh cốt lõi: “3 gạch đầu dòng mà 90% đối thủ không có”
- 📊 Dữ liệu hành vi chi tiết – giao khách dashboard, lead đủ trường lọc.
- 📄 SLA kỹ thuật rõ ràng – từng nhà thầu ký cam kết chất lượng, khắc phục sự cố có deadline.
- ♻️ Green KPI được đo lường & chứng minh – không chỉ "xanh cho vui".
🔖 Gợi ý thiết kế slide S11
- Cột phải ConsMedia: gạch 3 dấu check màu Xanh – Xanh Dương – Xám (tương ứng Data – SLA – Green).
- Gắn badge “Certified Sustainability: ISO 20121 – In Progress” và “Data Verified SLA Inside”.
- Mỗi dòng có icon đại diện (📊 Data / 📄 SLA / ♻️ Green).
Kết luận: Nếu đối thủ là agency truyền thống "làm đẹp – làm nhanh – làm vui", thì ConsMedia là đối tác bền – đo được – ký được – tái sử dụng được.
👉 Và chỉ có thể nói được điều đó vì ta có hệ thống Data – SLA – Green KPI được chuẩn hoá.
5 từ khóa USP Key Word mà em đề xuất (DATA – SLA – GREEN – CONTENT – EXPERIENCE) được rút ra từ:
📌 1. Phân tích hệ thống giải pháp Event Solution của chính ConsMedia
USP đề cập trong playbook / sales deck | Từ khóa gợi ý | Vì sao chọn? |
---|---|---|
Customer-centric Data – thu thập, phân loại, báo cáo hành vi khán giả | DATA | Đây là lợi thế định lượng được – không nhiều đơn vị ngoài thị trường làm đến nơi đến chốn (dễ chứng minh bằng dashboard + báo cáo) |
Cam kết bằng SLA – Checklist kỹ thuật – penalty rõ ràng | SLA | Ít đơn vị tổ chức sự kiện nào ở VN ký SLA riêng từng hạng mục → đây là “tấm khiên bán hàng” rất mạnh |
Lộ trình ISO 20121 – Bộ chỉ số xanh – báo cáo CO₂e, tái chế | GREEN | Bám xu hướng ESG / CSR của các tập đoàn lớn – tạo sự khác biệt dài hạn |
Tạo nội dung tái sử dụng – Social post – UGC – Clip recap | CONTENT | Giúp khách hàng “được việc sau sự kiện”, chứ không phải sự kiện là điểm kết thúc |
Curated Concept – Connected Audience – End-to-End Journey | EXPERIENCE | Tổng hoà cảm xúc, trải nghiệm khách hàng xuyên suốt – yếu tố cảm tính nhưng rất thuyết phục khi storytelling |
📊 2. Đối chiếu với pain-point phổ biến của khách hàng sự kiện
Pain-point | USP đáp ứng tốt |
---|---|
“Làm xong chẳng đo được gì” → thiếu ROI | ✅ DATA |
“Thầu trễ, lỗi, không ai chịu trách nhiệm” | ✅ SLA |
“Tập đoàn đòi báo cáo ESG nhưng agency không biết làm” | ✅ GREEN |
“Quay phim xong để đấy, không có kế hoạch truyền thông tiếp theo” | ✅ CONTENT |
“Chương trình bị rời rạc, không đọng lại cảm xúc” | ✅ EXPERIENCE |
🎯 Mục tiêu chọn 5 từ khoá là gì?
- Giúp học viên tập trung suy nghĩ đúng điểm mạnh cốt lõi của ConsMedia.
- Kích thích thảo luận: mỗi người sẽ nghiêng về 1 khía cạnh → tạo chiều sâu.
- Là cầu nối để chuyển từ giá trị (USP) sang nỗi đau (Pain-point) trong phần học tiếp theo.
CONTENT là gì trong bối cảnh sự kiện?
Không phải chỉ là "quay phim chụp ảnh", mà là:
👉 Tài sản nội dung (content asset) được sản xuất – tổ chức – biên tập – tái sử dụng có chủ đích, phục vụ mục tiêu thương hiệu và chuyển đổi sau sự kiện.
✅ Giá trị thật sự của USP “CONTENT”
Giá trị | Cụ thể | Khác biệt so với đối thủ |
---|---|---|
1. Tạo tài sản lâu dài | Slide speaker, ảnh key moment, clip highlight, video phỏng vấn, voice off, tài liệu chia sẻ lại | Không chỉ “event hôm đó”, mà dùng được cả tháng sau để kéo lại traffic |
2. Phục vụ truyền thông đa kênh | Chuỗi social post (LinkedIn, Zalo OA), email remarketing, báo chí | ConsMedia có kế hoạch dựng kịch bản trước – không quay tùy tiện |
3. Tăng hiệu quả Lead Nurturing | Gửi recap cá nhân hoá, CTA đăng ký demo sản phẩm trong clip hậu kỳ | Gắn liền CRM – Automation |
4. Tạo UGC & tương tác cộng đồng | Người tham dự share story, ảnh có watermark KV | Đo lường được trên nền tảng số |
📊 Kết quả thực tế từ CONTENT tốt
Sự kiện | Tài sản nội dung đã tạo | Tác động |
---|---|---|
GreenBuild Demo Day 2025 | 1 clip highlight (1p30), 5 video ngắn tip, 1 bản tin PDF gửi email | Tỷ lệ mở email recap: 49% Tạo 312 lượt đăng ký demo |
BuildX Virtual Summit 2024 | Slide + voice keynote x 6 người, 1 e-book tổng hợp | Dùng làm nội dung Lead Magnet cho 3 tháng sau event |
📐 So sánh USP “CONTENT” với các từ khoá khác
Từ khóa | Tính đo lường | Ảnh hưởng sau sự kiện | Cần kỹ thuật sâu? | Gắn truyền thông? |
---|---|---|---|---|
DATA | Rõ (lead, hành vi) | Cao | Cao (CRM, tracking) | Trung bình |
SLA | Rõ (giờ, lỗi) | Trung bình | Trung bình | Không |
GREEN | Trung bình (nếu đo) | Tăng brand reputation | Thấp–trung | Cao |
CONTENT | Cao (view, share, CTR) | Rất cao | Vừa (video, copywriting) | Rất cao |
EXPERIENCE | Trừu tượng | Rất cao nếu cảm xúc tốt | Cao | Gián tiếp |
👉 CONTENT = cầu nối giữa dữ liệu – cảm xúc – truyền thông – thương mại hoá.
🎯 Gợi ý dùng USP "CONTENT" khi tư vấn khách hàng
“Anh/chị đầu tư một buổi event không phải chỉ để khách vỗ tay rồi về, mà để lấy 1 tháng nội dung truyền thông sau đó: clip – bài báo – e-book – video ads – thậm chí làm series social bán hàng. Bên em không ‘quay để có’, mà quay để tái sử dụng có mục tiêu.”
✅ Kết luận
CONTENT là một USP trọng yếu trong hệ Event Solution, vì:
- Nó tạo giá trị sau sự kiện, không dừng ở logistics.
- Nó giao tiếp liên kênh: social – email – báo chí – CRM.
- Và nó là thứ mà khách hàng có thể nhìn thấy – chia sẻ – chuyển đổi sau buổi tổ chức.
There are no comments for now.